Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

总市值 市价总额 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 14, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

总市值 市价总额 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 墨侬族 tiếng Trung là gì?
  • 电场 tiếng Trung là gì?
  • 发球杆 tiếng Trung là gì?
  • 后弦 tiếng Trung là gì?
  • 过户凭单 tiếng Trung là gì?

总市值 市价总额 tiếng Trung có nghĩa là tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é )

Bạn đang xem bài: 总市值 市价总额 tiếng Trung là gì?

  • 总市值 市价总额 tiếng Trung có nghĩa là tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 总市值 市价总额 .

Ý nghĩa – Giải thích

总市值 市价总额 tiếng Trung nghĩa là tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại..

Đây là cách dùng 总市值 市价总额 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 总市值 市价总额 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 总市值 市价总额 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 总市值 市价总额 tiếng Trung / tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

空气泵 tiếng Trung là gì?

Next Post

外径千分尺 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh