Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
总市值 市价总额 tiếng Trung là gì?
总市值 市价总额 tiếng Trung có nghĩa là tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é )
Bạn đang xem bài: 总市值 市价总额 tiếng Trung là gì?
- 总市值 市价总额 tiếng Trung có nghĩa là tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 总市值 市价总额 .
Ý nghĩa – Giải thích
总市值 市价总额 tiếng Trung nghĩa là tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 总市值 市价总额 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 总市值 市价总额 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 总市值 市价总额 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 总市值 市价总额 tiếng Trung / tổng giá trị thị trường tổng mức giá trị thị trường market capitalization (zǒngshìzhí shìjià zǒng é ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung