Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
自用物品 tiếng trung là gì?
自用物品 tiếng trung có nghĩa là vật dụng cá nhân (zìyòng wùpǐn )
- 自用物品 tiếng trung có nghĩa là vật dụng cá nhân (zìyòng wùpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
vật dụng cá nhân (zìyòng wùpǐn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 自用物品 .
Ý nghĩa – Giải thích
自用物品 tiếng trung nghĩa là vật dụng cá nhân (zìyòng wùpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan..
Đây là cách dùng 自用物品 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 自用物品 tiếng trung là gì? (hay giải thích vật dụng cá nhân (zìyòng wùpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 自用物品 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 自用物品 tiếng trung / vật dụng cá nhân (zìyòng wùpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hải quan.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.