Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
资本资产定价模型 tiếng trung là gì?
资本资产定价模型 tiếng trung có nghĩa là Mô hình định giá tài sản vốn (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng )
- 资本资产定价模型 tiếng trung có nghĩa là Mô hình định giá tài sản vốn (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
Mô hình định giá tài sản vốn (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 资本资产定价模型 .
Ý nghĩa – Giải thích
资本资产定价模型 tiếng trung nghĩa là Mô hình định giá tài sản vốn (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 资本资产定价模型 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 资本资产定价模型 tiếng trung là gì? (hay giải thích Mô hình định giá tài sản vốn (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 资本资产定价模型 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 资本资产定价模型 tiếng trung / Mô hình định giá tài sản vốn (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.