Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
装置成本 tiếng trung là gì?
装置成本 tiếng trung có nghĩa là giá thành thay thế (zhuāngzhì chéngběn )
- 装置成本 tiếng trung có nghĩa là giá thành thay thế (zhuāngzhì chéngběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
giá thành thay thế (zhuāngzhì chéngběn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 装置成本 .
Ý nghĩa – Giải thích
装置成本 tiếng trung nghĩa là giá thành thay thế (zhuāngzhì chéngběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 装置成本 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 装置成本 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá thành thay thế (zhuāngzhì chéngběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 装置成本 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 装置成本 tiếng trung / giá thành thay thế (zhuāngzhì chéngběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.