Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
主机计算机 tiếng trung là gì?
主机计算机 tiếng trung có nghĩa là máy tính chủ (zhǔjī jìsuànjī )
- 主机计算机 tiếng trung có nghĩa là máy tính chủ (zhǔjī jìsuànjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
máy tính chủ (zhǔjī jìsuànjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 主机计算机 .
Ý nghĩa – Giải thích
主机计算机 tiếng trung nghĩa là máy tính chủ (zhǔjī jìsuànjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 主机计算机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 主机计算机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy tính chủ (zhǔjī jìsuànjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 主机计算机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 主机计算机 tiếng trung / máy tính chủ (zhǔjī jìsuànjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.