Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
中修 tiếng trung là gì?
中修 tiếng trung có nghĩa là trung tu (zhōng xiū )
Bạn đang xem bài: 重修 tiếng trung là gì?
- 中修 tiếng trung có nghĩa là trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
trung tu (zhōng xiū ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 中修 .
Ý nghĩa – Giải thích
中修 tiếng trung nghĩa là trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 中修 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 中修 tiếng trung là gì? (hay giải thích trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 中修 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 中修 tiếng trung / trung tu (zhōng xiū ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung