Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

制造费用帐 tiếng Trung là gì?

admin by admin
Tháng Ba 16, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

制造费用帐 tiếng Trung là gì?

制造费用帐 tiếng Trung có nghĩa là sổ cái chi phí sán xuất (zhìzào fèiyòng zhàng )

  • 制造费用帐 tiếng Trung có nghĩa là sổ cái chi phí sán xuất (zhìzào fèiyòng zhàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.

sổ cái chi phí sán xuất (zhìzào fèiyòng zhàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 制造费用帐 .

Ý nghĩa – Giải thích

制造费用帐 tiếng Trung nghĩa là sổ cái chi phí sán xuất (zhìzào fèiyòng zhàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán..

Đây là cách dùng 制造费用帐 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 制造费用帐 tiếng Trung là gì? (hay giải thích sổ cái chi phí sán xuất (zhìzào fèiyòng zhàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 制造费用帐 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 制造费用帐 tiếng Trung / sổ cái chi phí sán xuất (zhìzào fèiyòng zhàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Previous Post

地质勘探 tiếng Trung là gì?

Next Post

随身行李 tiếng Trung là gì?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh