Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
直角平面彩色电视机 tiếng trung là gì?
直角平面彩色电视机 tiếng trung có nghĩa là tivi màu màn hình phăng (zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī )
- 直角平面彩色电视机 tiếng trung có nghĩa là tivi màu màn hình phăng (zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
tivi màu màn hình phăng (zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 直角平面彩色电视机 .
Ý nghĩa – Giải thích
直角平面彩色电视机 tiếng trung nghĩa là tivi màu màn hình phăng (zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 直角平面彩色电视机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 直角平面彩色电视机 tiếng trung là gì? (hay giải thích tivi màu màn hình phăng (zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 直角平面彩色电视机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 直角平面彩色电视机 tiếng trung / tivi màu màn hình phăng (zhíjiǎo píngmiàn cǎisè diànshì jī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.