Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
指甲油 tiếng trung là gì?
指甲油 tiếng trung có nghĩa là nước sơn móng tay (zhǐjiǎ yóu )
- 指甲油 tiếng trung có nghĩa là nước sơn móng tay (zhǐjiǎ yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Làm đẹp.
nước sơn móng tay (zhǐjiǎ yóu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 指甲油 .
Ý nghĩa – Giải thích
指甲油 tiếng trung nghĩa là nước sơn móng tay (zhǐjiǎ yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp..
Đây là cách dùng 指甲油 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Làm đẹp 指甲油 tiếng trung là gì? (hay giải thích nước sơn móng tay (zhǐjiǎ yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 指甲油 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 指甲油 tiếng trung / nước sơn móng tay (zhǐjiǎ yóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Làm đẹp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.