Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
整数 tiếng Trung là gì?
整数 tiếng Trung có nghĩa là số nguyên số tròn (zhěngshù )
Bạn đang xem bài: 整数 tiếng Trung là gì?
- 整数 tiếng Trung có nghĩa là số nguyên số tròn (zhěngshù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
số nguyên số tròn (zhěngshù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 整数 .
Ý nghĩa – Giải thích
整数 tiếng Trung nghĩa là số nguyên số tròn (zhěngshù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 整数 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 整数 tiếng Trung là gì? (hay giải thích số nguyên số tròn (zhěngshù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 整数 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 整数 tiếng Trung / số nguyên số tròn (zhěngshù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung