Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
油内预加氧 tiếng Trung là gì?
油内预加氧 tiếng Trung có nghĩa là khí oxy dự trữ trong dầu (yóu nèi yù jiā yǎng )
Bạn đang xem bài: 油内预加氧 tiếng Trung là gì?
- 油内预加氧 tiếng Trung có nghĩa là khí oxy dự trữ trong dầu (yóu nèi yù jiā yǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
khí oxy dự trữ trong dầu (yóu nèi yù jiā yǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 油内预加氧 .
Ý nghĩa – Giải thích
油内预加氧 tiếng Trung nghĩa là khí oxy dự trữ trong dầu (yóu nèi yù jiā yǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí..
Đây là cách dùng 油内预加氧 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 油内预加氧 tiếng Trung là gì? (hay giải thích khí oxy dự trữ trong dầu (yóu nèi yù jiā yǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 油内预加氧 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 油内预加氧 tiếng Trung / khí oxy dự trữ trong dầu (yóu nèi yù jiā yǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung