Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
油的粘度 tiếng trung là gì?
油的粘度 tiếng trung có nghĩa là độ nhớt của dầu (yóu de niándù )
- 油的粘度 tiếng trung có nghĩa là độ nhớt của dầu (yóu de niándù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
độ nhớt của dầu (yóu de niándù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 油的粘度 .
Ý nghĩa – Giải thích
油的粘度 tiếng trung nghĩa là độ nhớt của dầu (yóu de niándù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 油的粘度 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 油的粘度 tiếng trung là gì? (hay giải thích độ nhớt của dầu (yóu de niándù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 油的粘度 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 油的粘度 tiếng trung / độ nhớt của dầu (yóu de niándù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.