Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
硬盘 网络播放器 tiếng Trung là gì?
硬盘 网络播放器 tiếng Trung có nghĩa là đĩa cứng máy nghe nhạc (yìngpán wǎngluò bòfàng qì )
Bạn đang xem bài: 硬盘 网络播放器 tiếng Trung là gì?
- 硬盘 网络播放器 tiếng Trung có nghĩa là đĩa cứng máy nghe nhạc (yìngpán wǎngluò bòfàng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
đĩa cứng máy nghe nhạc (yìngpán wǎngluò bòfàng qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 硬盘 网络播放器 .
Ý nghĩa – Giải thích
硬盘 网络播放器 tiếng Trung nghĩa là đĩa cứng máy nghe nhạc (yìngpán wǎngluò bòfàng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử..
Đây là cách dùng 硬盘 网络播放器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 硬盘 网络播放器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích đĩa cứng máy nghe nhạc (yìngpán wǎngluò bòfàng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 硬盘 网络播放器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 硬盘 网络播放器 tiếng Trung / đĩa cứng máy nghe nhạc (yìngpán wǎngluò bòfàng qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung