Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung là gì?
应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7 (yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè )
- 应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung có nghĩa là thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7 (yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7 (yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 应付帐款系统单据性质维护作业 .
Ý nghĩa – Giải thích
应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung nghĩa là thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7 (yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..
Đây là cách dùng 应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung là gì? (hay giải thích thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7 (yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 应付帐款系统单据性质维护作业 tiếng trung / thao tác maintain tính chất chứng từ của hệ thống 7 (yìngfù zhàng kuǎn xìtǒng dānjù xìngzhì wéihù zuòyè ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.