Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
银行的信用部 tiếng trung là gì?
银行的信用部 tiếng trung có nghĩa là phòng tín dụng của ngân hàng (yínháng de xìnyòng bù )
- 银行的信用部 tiếng trung có nghĩa là phòng tín dụng của ngân hàng (yínháng de xìnyòng bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
phòng tín dụng của ngân hàng (yínháng de xìnyòng bù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 银行的信用部 .
Ý nghĩa – Giải thích
银行的信用部 tiếng trung nghĩa là phòng tín dụng của ngân hàng (yínháng de xìnyòng bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..
Đây là cách dùng 银行的信用部 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 银行的信用部 tiếng trung là gì? (hay giải thích phòng tín dụng của ngân hàng (yínháng de xìnyòng bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 银行的信用部 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 银行的信用部 tiếng trung / phòng tín dụng của ngân hàng (yínháng de xìnyòng bù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.