Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
衣物柔软剂 tiếng Trung là gì?
衣物柔软剂 tiếng Trung có nghĩa là nước xả (yīwù róuruǎn jì )
Bạn đang xem bài: 衣物柔软剂 tiếng Trung là gì?
- 衣物柔软剂 tiếng Trung có nghĩa là nước xả (yīwù róuruǎn jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
nước xả (yīwù róuruǎn jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 衣物柔软剂 .
Ý nghĩa – Giải thích
衣物柔软剂 tiếng Trung nghĩa là nước xả (yīwù róuruǎn jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 衣物柔软剂 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 衣物柔软剂 tiếng Trung là gì? (hay giải thích nước xả (yīwù róuruǎn jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 衣物柔软剂 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 衣物柔软剂 tiếng Trung / nước xả (yīwù róuruǎn jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung