Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
以往就业详情 tiếng Trung là gì?
以往就业详情 tiếng Trung có nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng )
Bạn đang xem bài: 以往就业详情 tiếng Trung là gì?
- 以往就业详情 tiếng Trung có nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 以往就业详情 .
Ý nghĩa – Giải thích
以往就业详情 tiếng Trung nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..
Đây là cách dùng 以往就业详情 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 以往就业详情 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 以往就业详情 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 以往就业详情 tiếng Trung / tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung