Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

以往就业详情 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 19, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

以往就业详情 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 偏心度 tiếng Trung là gì?
  • 半斤八两 tiếng Trung là gì? Kẻ tám lạng người nửa cân (bàn jīn bā liǎng)
  • 英特尔公司 tiếng Trung là gì?
  • 漏记 tiếng Trung là gì?
  • 洁肤水 tiếng Trung là gì?

以往就业详情 tiếng Trung có nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng )

Bạn đang xem bài: 以往就业详情 tiếng Trung là gì?

  • 以往就业详情 tiếng Trung có nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.

tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 以往就业详情 .

Ý nghĩa – Giải thích

以往就业详情 tiếng Trung nghĩa là tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch..

Đây là cách dùng 以往就业详情 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 以往就业详情 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 以往就业详情 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 以往就业详情 tiếng Trung / tình hình chi tiết đã công tác trước đây (yǐwǎng jiùyè xiángqíng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sơ yếu lý lịch.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

商业股票 tiếng Trung là gì?

Next Post

合闸线圈 接触器 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh