Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
遗尿 tiếng trung là gì?
遗尿 tiếng trung có nghĩa là đái són (yíniào )
- 遗尿 tiếng trung có nghĩa là đái són (yíniào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
đái són (yíniào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 遗尿 .
Ý nghĩa – Giải thích
遗尿 tiếng trung nghĩa là đái són (yíniào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 遗尿 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 遗尿 tiếng trung là gì? (hay giải thích đái són (yíniào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 遗尿 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 遗尿 tiếng trung / đái són (yíniào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.