Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
业务费用 tiếng trung là gì?
业务费用 tiếng trung có nghĩa là chi phí nghiệp vụ (yèwù fèiyòng )
- 业务费用 tiếng trung có nghĩa là chi phí nghiệp vụ (yèwù fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
chi phí nghiệp vụ (yèwù fèiyòng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 业务费用 .
Ý nghĩa – Giải thích
业务费用 tiếng trung nghĩa là chi phí nghiệp vụ (yèwù fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 业务费用 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 业务费用 tiếng trung là gì? (hay giải thích chi phí nghiệp vụ (yèwù fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 业务费用 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 业务费用 tiếng trung / chi phí nghiệp vụ (yèwù fèiyòng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.