Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
液化装置 tiếng Trung là gì?
液化装置 tiếng Trung có nghĩa là thiết bị hóa lỏng (yèhuà zhuāngzhì )
- 液化装置 tiếng Trung có nghĩa là thiết bị hóa lỏng (yèhuà zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.
thiết bị hóa lỏng (yèhuà zhuāngzhì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 液化装置 .
Ý nghĩa – Giải thích
液化装置 tiếng Trung nghĩa là thiết bị hóa lỏng (yèhuà zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí..
Đây là cách dùng 液化装置 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí 液化装置 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thiết bị hóa lỏng (yèhuà zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 液化装置 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 液化装置 tiếng Trung / thiết bị hóa lỏng (yèhuà zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.