Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
遥控装置 tiếng Trung là gì?
遥控装置 tiếng Trung có nghĩa là thiết bị điều khiển từ xa (yáokòng zhuāngzhì )
Bạn đang xem bài: 遥控装置 tiếng Trung là gì?
- 遥控装置 tiếng Trung có nghĩa là thiết bị điều khiển từ xa (yáokòng zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
thiết bị điều khiển từ xa (yáokòng zhuāngzhì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 遥控装置 .
Ý nghĩa – Giải thích
遥控装置 tiếng Trung nghĩa là thiết bị điều khiển từ xa (yáokòng zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 遥控装置 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 遥控装置 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thiết bị điều khiển từ xa (yáokòng zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 遥控装置 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 遥控装置 tiếng Trung / thiết bị điều khiển từ xa (yáokòng zhuāngzhì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung