Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
羊角面包 tiếng Trung là gì?
羊角面包 tiếng Trung có nghĩa là bánh sừng bò (yángjiǎo miànbāo )
- 羊角面包 tiếng Trung có nghĩa là bánh sừng bò (yángjiǎo miànbāo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bánh trái.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
bánh sừng bò (yángjiǎo miànbāo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 羊角面包 .
Ý nghĩa – Giải thích
羊角面包 tiếng Trung nghĩa là bánh sừng bò (yángjiǎo miànbāo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bánh trái..
Đây là cách dùng 羊角面包 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 羊角面包 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bánh sừng bò (yángjiǎo miànbāo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bánh trái. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 羊角面包 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 羊角面包 tiếng Trung / bánh sừng bò (yángjiǎo miànbāo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bánh trái.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.