Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
眼睑下垂 tiếng trung là gì?
眼睑下垂 tiếng trung có nghĩa là sụp mí (yǎnjiǎn xiàchuí )
- 眼睑下垂 tiếng trung có nghĩa là sụp mí (yǎnjiǎn xiàchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
sụp mí (yǎnjiǎn xiàchuí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 眼睑下垂 .
Ý nghĩa – Giải thích
眼睑下垂 tiếng trung nghĩa là sụp mí (yǎnjiǎn xiàchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt..
Đây là cách dùng 眼睑下垂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 眼睑下垂 tiếng trung là gì? (hay giải thích sụp mí (yǎnjiǎn xiàchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 眼睑下垂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 眼睑下垂 tiếng trung / sụp mí (yǎnjiǎn xiàchuí ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh về mắt.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.