Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
蓄电池 tiếng Trung là gì?
蓄电池 tiếng Trung có nghĩa là ắc qui (xùdiànchí )
- 蓄电池 tiếng Trung có nghĩa là ắc qui (xùdiànchí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
ắc qui (xùdiànchí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 蓄电池 .
Ý nghĩa – Giải thích
蓄电池 tiếng Trung nghĩa là ắc qui (xùdiànchí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 蓄电池 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 蓄电池 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ắc qui (xùdiànchí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 蓄电池 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 蓄电池 tiếng Trung / ắc qui (xùdiànchí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.