Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
心轴 tiếng trung là gì?
心轴 tiếng trung có nghĩa là trục tâm (xīn zhóu )
- 心轴 tiếng trung có nghĩa là trục tâm (xīn zhóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
trục tâm (xīn zhóu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 心轴 .
Ý nghĩa – Giải thích
心轴 tiếng trung nghĩa là trục tâm (xīn zhóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh..
Đây là cách dùng 心轴 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 心轴 tiếng trung là gì? (hay giải thích trục tâm (xīn zhóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 心轴 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 心轴 tiếng trung / trục tâm (xīn zhóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy ảnh.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.