Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
信用卡 tiếng trung là gì?
信用卡 tiếng trung có nghĩa là thẻ tín dụng (xìnyòngkǎ )
- 信用卡 tiếng trung có nghĩa là thẻ tín dụng (xìnyòngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
thẻ tín dụng (xìnyòngkǎ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 信用卡 .
Ý nghĩa – Giải thích
信用卡 tiếng trung nghĩa là thẻ tín dụng (xìnyòngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 信用卡 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 信用卡 tiếng trung là gì? (hay giải thích thẻ tín dụng (xìnyòngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 信用卡 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 信用卡 tiếng trung / thẻ tín dụng (xìnyòngkǎ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.