Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
新鲜食品盒 tiếng Trung là gì?
新鲜食品盒 tiếng Trung có nghĩa là hộp để thức phẩm tươi sống (xīnxiān shípǐn hé )
Bạn đang xem bài: 新鲜食品盒 tiếng Trung là gì?
- 新鲜食品盒 tiếng Trung có nghĩa là hộp để thức phẩm tươi sống (xīnxiān shípǐn hé ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tủ lạnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
hộp để thức phẩm tươi sống (xīnxiān shípǐn hé ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 新鲜食品盒 .
Ý nghĩa – Giải thích
新鲜食品盒 tiếng Trung nghĩa là hộp để thức phẩm tươi sống (xīnxiān shípǐn hé ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tủ lạnh..
Đây là cách dùng 新鲜食品盒 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 新鲜食品盒 tiếng Trung là gì? (hay giải thích hộp để thức phẩm tươi sống (xīnxiān shípǐn hé ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tủ lạnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 新鲜食品盒 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 新鲜食品盒 tiếng Trung / hộp để thức phẩm tươi sống (xīnxiān shípǐn hé ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tủ lạnh.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung