Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
心电图室 tiếng Trung là gì?
心电图室 tiếng Trung có nghĩa là phòng điện tim (xīndiàntú shì )
Bạn đang xem bài: 心电图室 tiếng Trung là gì?
- 心电图室 tiếng Trung có nghĩa là phòng điện tim (xīndiàntú shì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Y học.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
phòng điện tim (xīndiàntú shì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 心电图室 .
Ý nghĩa – Giải thích
心电图室 tiếng Trung nghĩa là phòng điện tim (xīndiàntú shì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Y học..
Đây là cách dùng 心电图室 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 心电图室 tiếng Trung là gì? (hay giải thích phòng điện tim (xīndiàntú shì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Y học. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 心电图室 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 心电图室 tiếng Trung / phòng điện tim (xīndiàntú shì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Y học.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
?
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung