Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
先进工人 tiếng trung là gì?
先进工人 tiếng trung có nghĩa là công nhân tiên tiến (xiānjìn gōngrén )
- 先进工人 tiếng trung có nghĩa là công nhân tiên tiến (xiānjìn gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
công nhân tiên tiến (xiānjìn gōngrén ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 先进工人 .
Ý nghĩa – Giải thích
先进工人 tiếng trung nghĩa là công nhân tiên tiến (xiānjìn gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 先进工人 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 先进工人 tiếng trung là gì? (hay giải thích công nhân tiên tiến (xiānjìn gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 先进工人 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 先进工人 tiếng trung / công nhân tiên tiến (xiānjìn gōngrén ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.