Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

下料数量明细表 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 16, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

下料数量明细表 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 电动闸阀 tiếng Trung là gì?
  • 工作泵连接轴 tiếng Trung là gì?
  • 差之毫厘 谬以千里 tiếng Trung là gì?
  • 打麻将中的一圈 tiếng Trung là gì?
  • 婚假 tiếng Trung là gì?

下料数量明细表 tiếng Trung có nghĩa là bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng (xià liào shùliàng míngxì biǎo )

Bạn đang xem bài: 下料数量明细表 tiếng Trung là gì?

  • 下料数量明细表 tiếng Trung có nghĩa là bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng (xià liào shùliàng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng (xià liào shùliàng míngxì biǎo ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 下料数量明细表 .

Ý nghĩa – Giải thích

下料数量明细表 tiếng Trung nghĩa là bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng (xià liào shùliàng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 下料数量明细表 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 下料数量明细表 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng (xià liào shùliàng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 下料数量明细表 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 下料数量明细表 tiếng Trung / bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng (xià liào shùliàng míngxì biǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

娱乐场 tiếng Trung là gì?

Next Post

毁坏 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh