Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
洗衣刷 tiếng Trung là gì?
洗衣刷 tiếng Trung có nghĩa là bàn chải giặt (xǐyī shuā )
- 洗衣刷 tiếng Trung có nghĩa là bàn chải giặt (xǐyī shuā ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
bàn chải giặt (xǐyī shuā ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 洗衣刷 .
Ý nghĩa – Giải thích
洗衣刷 tiếng Trung nghĩa là bàn chải giặt (xǐyī shuā ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 洗衣刷 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 洗衣刷 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bàn chải giặt (xǐyī shuā ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 洗衣刷 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 洗衣刷 tiếng Trung / bàn chải giặt (xǐyī shuā ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.