Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
无形资产 tiếng Trung là gì?
无形资产 tiếng Trung có nghĩa là tài sản vô hình intangible assets (wúxíng zīchǎn )
- 无形资产 tiếng Trung có nghĩa là tài sản vô hình intangible assets (wúxíng zīchǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
tài sản vô hình intangible assets (wúxíng zīchǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 无形资产 .
Ý nghĩa – Giải thích
无形资产 tiếng Trung nghĩa là tài sản vô hình intangible assets (wúxíng zīchǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 无形资产 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 无形资产 tiếng Trung là gì? (hay giải thích tài sản vô hình intangible assets (wúxíng zīchǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 无形资产 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 无形资产 tiếng Trung / tài sản vô hình intangible assets (wúxíng zīchǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.