Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
物料收支月报表 tiếng Trung là gì?
物料收支月报表 tiếng Trung có nghĩa là bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu (wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo )
Bạn đang xem bài: 物料收支月报表 tiếng Trung là gì?
- 物料收支月报表 tiếng Trung có nghĩa là bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu (wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu (wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 物料收支月报表 .
Ý nghĩa – Giải thích
物料收支月报表 tiếng Trung nghĩa là bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu (wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..
Đây là cách dùng 物料收支月报表 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 物料收支月报表 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu (wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 物料收支月报表 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 物料收支月报表 tiếng Trung / bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu (wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung