Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
外径千分尺 tiếng Trung là gì?
外径千分尺 tiếng Trung có nghĩa là đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ )
- 外径千分尺 tiếng Trung có nghĩa là đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 外径千分尺 .
Ý nghĩa – Giải thích
外径千分尺 tiếng Trung nghĩa là đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 外径千分尺 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 外径千分尺 tiếng Trung là gì? (hay giải thích đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 外径千分尺 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 外径千分尺 tiếng Trung / đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.