Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

外径千分尺 tiếng Trung là gì?

admin by admin
Tháng Ba 14, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

外径千分尺 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 承兑 接受 tiếng Trung là gì?
  • 减租 tiếng Trung là gì?
  • 索赔淸单 tiếng Trung là gì?
  • 摩托艇 tiếng Trung là gì?
  • 已动用资本回报率 tiếng Trung là gì?

外径千分尺 tiếng Trung có nghĩa là đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ )

Bạn đang xem bài: 外径千分尺 tiếng Trung là gì?

  • 外径千分尺 tiếng Trung có nghĩa là đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 外径千分尺 .

Ý nghĩa – Giải thích

外径千分尺 tiếng Trung nghĩa là đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện..

Đây là cách dùng 外径千分尺 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 外径千分尺 tiếng Trung là gì? (hay giải thích đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 外径千分尺 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 外径千分尺 tiếng Trung / đo đường kính ngoài (wài jìng qiānfēnchǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

总市值 市价总额 tiếng Trung là gì?

Next Post

安满 tiếng Trung là gì?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh