Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
腿 tiếng Trung là gì?
腿 tiếng Trung có nghĩa là chân (tuǐ )
Bạn đang xem bài: 腿 tiếng Trung là gì?
- 腿 tiếng Trung có nghĩa là chân (tuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
chân (tuǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 腿 .
Ý nghĩa – Giải thích
腿 tiếng Trung nghĩa là chân (tuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể..
Đây là cách dùng 腿 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 腿 tiếng Trung là gì? (hay giải thích chân (tuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 腿 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 腿 tiếng Trung / chân (tuǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Bộ phận cơ thể.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung