Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
退热剂 tiếng trung là gì?
退热剂 tiếng trung có nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì )
- 退热剂 tiếng trung có nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
hạ sốt (tuì rè jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 退热剂 .
Ý nghĩa – Giải thích
退热剂 tiếng trung nghĩa là hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 退热剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 退热剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 退热剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 退热剂 tiếng trung / hạ sốt (tuì rè jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.