Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 单簧管 tiếng trung là gì? 单簧管 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 高压锅 tiếng trung là gì? 高压锅 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 自助餐 tiếng trung là gì? 自助餐 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 皮帽 tiếng trung là gì? 皮帽 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 机身 tiếng trung là gì? 机身 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 计算机语言 tiếng trung là gì? 计算机语言 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 贺客 tiếng trung là gì? 贺客 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 摊派费用 tiếng trung là gì? 摊派费用 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 会计员 tiếng trung là gì? 会计员 tiếng trung có nghĩa là...
Read moreThông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm 自花传粉 tiếng trung là gì? 自花传粉 tiếng trung có nghĩa là...
Read more