Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
图表板 tiếng Trung là gì?
图表板 tiếng Trung có nghĩa là bảng biểu đồ (túbiǎo bǎn )
Bạn đang xem bài: 图表板 tiếng Trung là gì?
- 图表板 tiếng Trung có nghĩa là bảng biểu đồ (túbiǎo bǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bảng biểu đồ (túbiǎo bǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 图表板 .
Ý nghĩa – Giải thích
图表板 tiếng Trung nghĩa là bảng biểu đồ (túbiǎo bǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện..
Đây là cách dùng 图表板 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 图表板 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bảng biểu đồ (túbiǎo bǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 图表板 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 图表板 tiếng Trung / bảng biểu đồ (túbiǎo bǎn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhà máy điện.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung