Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
同步上网 tiếng trung là gì?
同步上网 tiếng trung có nghĩa là hòa đồng bộ (tóngbù shàngwǎng )
- 同步上网 tiếng trung có nghĩa là hòa đồng bộ (tóngbù shàngwǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
hòa đồng bộ (tóngbù shàngwǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 同步上网 .
Ý nghĩa – Giải thích
同步上网 tiếng trung nghĩa là hòa đồng bộ (tóngbù shàngwǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 同步上网 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 同步上网 tiếng trung là gì? (hay giải thích hòa đồng bộ (tóngbù shàngwǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 同步上网 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 同步上网 tiếng trung / hòa đồng bộ (tóngbù shàngwǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.