Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
听装牛奶 tiếng Trung là gì?
听装牛奶 tiếng Trung có nghĩa là sữa bò đóng hộp (tīng zhuāng niúnǎi )
Bạn đang xem bài: 听装牛奶 tiếng Trung là gì?
- 听装牛奶 tiếng Trung có nghĩa là sữa bò đóng hộp (tīng zhuāng niúnǎi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thực phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
sữa bò đóng hộp (tīng zhuāng niúnǎi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 听装牛奶 .
Ý nghĩa – Giải thích
听装牛奶 tiếng Trung nghĩa là sữa bò đóng hộp (tīng zhuāng niúnǎi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thực phẩm..
Đây là cách dùng 听装牛奶 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 听装牛奶 tiếng Trung là gì? (hay giải thích sữa bò đóng hộp (tīng zhuāng niúnǎi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thực phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 听装牛奶 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 听装牛奶 tiếng Trung / sữa bò đóng hộp (tīng zhuāng niúnǎi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thực phẩm.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung