Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
停工待料 tiếng Trung là gì?
停工待料 tiếng Trung có nghĩa là đình công đợi vật liệu (tínggōng dài liào )
- 停工待料 tiếng Trung có nghĩa là đình công đợi vật liệu (tínggōng dài liào ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
đình công đợi vật liệu (tínggōng dài liào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 停工待料 .
Ý nghĩa – Giải thích
停工待料 tiếng Trung nghĩa là đình công đợi vật liệu (tínggōng dài liào ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..
Đây là cách dùng 停工待料 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 停工待料 tiếng Trung là gì? (hay giải thích đình công đợi vật liệu (tínggōng dài liào ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 停工待料 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 停工待料 tiếng Trung / đình công đợi vật liệu (tínggōng dài liào ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.