Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
铁路交通的中断 tiếng Trung là gì?
铁路交通的中断 tiếng Trung có nghĩa là gián đoạn giao thông đường sắt (tiělù jiāotōng de zhōngduàn )
- 铁路交通的中断 tiếng Trung có nghĩa là gián đoạn giao thông đường sắt (tiělù jiāotōng de zhōngduàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
gián đoạn giao thông đường sắt (tiělù jiāotōng de zhōngduàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 铁路交通的中断 .
Ý nghĩa – Giải thích
铁路交通的中断 tiếng Trung nghĩa là gián đoạn giao thông đường sắt (tiělù jiāotōng de zhōngduàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 铁路交通的中断 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 铁路交通的中断 tiếng Trung là gì? (hay giải thích gián đoạn giao thông đường sắt (tiělù jiāotōng de zhōngduàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 铁路交通的中断 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 铁路交通的中断 tiếng Trung / gián đoạn giao thông đường sắt (tiělù jiāotōng de zhōngduàn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.