Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

剃须刀 除毛器 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 17, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

剃须刀 除毛器 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 脱衣舞女 tiếng Trung là gì?
  • 调频广播电台 tiếng Trung là gì?
  • 台球计时器 tiếng Trung là gì?
  • 平菇 tiếng Trung là gì?
  • 椰子糖 tiếng Trung là gì?

剃须刀 除毛器 tiếng Trung có nghĩa là máy cạo râu dao cạo râu (tì xū dāo chú máo qì )

Bạn đang xem bài: 剃须刀 除毛器 tiếng Trung là gì?

  • 剃须刀 除毛器 tiếng Trung có nghĩa là máy cạo râu dao cạo râu (tì xū dāo chú máo qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

máy cạo râu dao cạo râu (tì xū dāo chú máo qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 剃须刀 除毛器 .

Ý nghĩa – Giải thích

剃须刀 除毛器 tiếng Trung nghĩa là máy cạo râu dao cạo râu (tì xū dāo chú máo qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..

Đây là cách dùng 剃须刀 除毛器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 剃须刀 除毛器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích máy cạo râu dao cạo râu (tì xū dāo chú máo qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 剃须刀 除毛器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 剃须刀 除毛器 tiếng Trung / máy cạo râu dao cạo râu (tì xū dāo chú máo qì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

睡眠方式自动运转按钮 tiếng Trung là gì?

Next Post

电流表 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh