Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
藤椅 tiếng trung là gì?
藤椅 tiếng trung có nghĩa là ghế mây (téng yǐ )
- 藤椅 tiếng trung có nghĩa là ghế mây (téng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
ghế mây (téng yǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 藤椅 .
Ý nghĩa – Giải thích
藤椅 tiếng trung nghĩa là ghế mây (téng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 藤椅 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 藤椅 tiếng trung là gì? (hay giải thích ghế mây (téng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 藤椅 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 藤椅 tiếng trung / ghế mây (téng yǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.