Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
太阳能设备 tiếng trung là gì?
太阳能设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị năng lượng mặt trời (tàiyángnéng shèbèi )
- 太阳能设备 tiếng trung có nghĩa là thiết bị năng lượng mặt trời (tàiyángnéng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hóa học.
thiết bị năng lượng mặt trời (tàiyángnéng shèbèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 太阳能设备 .
Ý nghĩa – Giải thích
太阳能设备 tiếng trung nghĩa là thiết bị năng lượng mặt trời (tàiyángnéng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt..
Đây là cách dùng 太阳能设备 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hóa học 太阳能设备 tiếng trung là gì? (hay giải thích thiết bị năng lượng mặt trời (tàiyángnéng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 太阳能设备 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 太阳能设备 tiếng trung / thiết bị năng lượng mặt trời (tàiyángnéng shèbèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xăng dầu chất đốt.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.