Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
胎位不正 tiếng trung là gì?
胎位不正 tiếng trung có nghĩa là thai ngược (tāiwèi bùzhèng )
- 胎位不正 tiếng trung có nghĩa là thai ngược (tāiwèi bùzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
thai ngược (tāiwèi bùzhèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 胎位不正 .
Ý nghĩa – Giải thích
胎位不正 tiếng trung nghĩa là thai ngược (tāiwèi bùzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 胎位不正 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 胎位不正 tiếng trung là gì? (hay giải thích thai ngược (tāiwèi bùzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 胎位不正 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 胎位不正 tiếng trung / thai ngược (tāiwèi bùzhèng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.