Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
台口 tiếng Trung là gì?
台口 tiếng Trung có nghĩa là thềm sân khấu (tái kǒu )
Bạn đang xem bài: 台口 tiếng Trung là gì?
- 台口 tiếng Trung có nghĩa là thềm sân khấu (tái kǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
thềm sân khấu (tái kǒu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 台口 .
Ý nghĩa – Giải thích
台口 tiếng Trung nghĩa là thềm sân khấu (tái kǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát..
Đây là cách dùng 台口 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 台口 tiếng Trung là gì? (hay giải thích thềm sân khấu (tái kǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 台口 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 台口 tiếng Trung / thềm sân khấu (tái kǒu ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung