Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
水泥灰砂 tiếng trung là gì?
水泥灰砂 tiếng trung có nghĩa là vữa xi măng (shuǐní huī shā )
- 水泥灰砂 tiếng trung có nghĩa là vữa xi măng (shuǐní huī shā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
vữa xi măng (shuǐní huī shā ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 水泥灰砂 .
Ý nghĩa – Giải thích
水泥灰砂 tiếng trung nghĩa là vữa xi măng (shuǐní huī shā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng..
Đây là cách dùng 水泥灰砂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 水泥灰砂 tiếng trung là gì? (hay giải thích vữa xi măng (shuǐní huī shā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 水泥灰砂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 水泥灰砂 tiếng trung / vữa xi măng (shuǐní huī shā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Vật liệu xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.