Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
数据记录器 tiếng trung là gì?
数据记录器 tiếng trung có nghĩa là máy ghi số liệu (shùjù jìlù qì )
- 数据记录器 tiếng trung có nghĩa là máy ghi số liệu (shùjù jìlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
máy ghi số liệu (shùjù jìlù qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 数据记录器 .
Ý nghĩa – Giải thích
数据记录器 tiếng trung nghĩa là máy ghi số liệu (shùjù jìlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 数据记录器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 数据记录器 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy ghi số liệu (shùjù jìlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 数据记录器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 数据记录器 tiếng trung / máy ghi số liệu (shùjù jìlù qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.