Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
书架 tiếng trung là gì?
书架 tiếng trung có nghĩa là giá sách (shūjià )
- 书架 tiếng trung có nghĩa là giá sách (shūjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
giá sách (shūjià ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 书架 .
Ý nghĩa – Giải thích
书架 tiếng trung nghĩa là giá sách (shūjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 书架 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 书架 tiếng trung là gì? (hay giải thích giá sách (shūjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 书架 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 书架 tiếng trung / giá sách (shūjià ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.